Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oceangoing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oceangoing
/ˈoʊʃənˌgowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)
adjective
always used before a noun
made for traveling on or across the ocean
oceangoing
ships
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content