Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
occupier
/'ɒkjupaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
occupier
/ˈɑːkjəˌpajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chiếm giữ, người ở
the
letter
was
addressed
to
the
occupier
of
the
house
bức thư được gửi cho người ở trong ngôi nhà
noun
plural -ers
[count] a soldier in an army that has taken control of a foreign place - usually plural
The
foreign
occupiers
were
beginning
to
lose
control
of
the
area
.
Brit :a person who is using or living in a particular building, apartment, room, etc. :occupant
the
current
occupiers
of
the
flat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content