Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
occupational disease
/,ɒkju'pei∫ənl di'zi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bệnh nghề nghiệp
skin
disorders
are
common
occupational
diseases
among
factory
workers
rối loạn da là bệnh nghề nghiệp thông thường của công nhân xí nghiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content