Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
occupant
/'ɒkjupənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
occupant
/ˈɑːkjəpənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
occupant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người chiếm giữ, người ở (một ngôi nhà…)
người giữ (một chức vụ…)
người chiếm giữ, người chiếm đóng
noun
plural -pants
[count] a person who is using or living in a particular building, apartment, or room
The
apartment's
previous
occupant
was
a
painter
.
the
building's
occupants
a person who is in a room, vehicle, etc., at a particular time
Both
of
the
car's
occupants
were
injured
.
noun
The occupant of the flat upstairs is rarely home
resident
inhabitant
occupier
tenant
lessee
leaseholder
renter
owner
householder
indweller
dweller
denizen
lodger
roomer
boarder
addressee
incumbent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content