Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obviate
/'ɒbvieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obviate
/ˈɑːbviˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phòng ngừa; tránh
obviate
dangers
tránh nguy hiểm
obviate
difficulties
tránh khó khăn
the
new
road
obviates
the
need
to
drive
through
the
town
con đường mới tránh cho ta khỏi phải lái xe qua thành phố
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to make (something) no longer necessary
The
new
medical
treatment
obviates
the
need
for
surgery
. :
to
prevent
or
avoid
(
something
)
The
new
treatment
obviates
many
of
the
risks
associated
with
surgery
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content