Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mặt phải; mặt trước; mặt chính
    the obverse of a coin (of a medal)
    mặt phải của đồng tiền (của huy chương)
    cái đối lập, cái trái ngược lại
    the obverse of love is hate
    cái trái ngược lại với tình yêu là lòng căm ghét