Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obverse
/'ɒbvɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obverse
/ɑbˈvɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mặt phải; mặt trước; mặt chính
the
obverse
of
a
coin
(
of
a
medal
)
mặt phải của đồng tiền (của huy chương)
cái đối lập, cái trái ngược lại
the
obverse
of
love
is
hate
cái trái ngược lại với tình yêu là lòng căm ghét
noun
[singular] formal :something that is the opposite of something else :opposite
joy
and
its
obverse,
sadness
We
thought
they
would
be
pleased
with
our
decision
.
We
have
learned
,
however
,
that
the
obverse
is
true
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content