Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obtrude
/əb'tru:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obtrude
/əbˈtruːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obtrude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
bắt phải chịu, bắt phải theo, sáp đặt
obtrude
one's
opinion
on
(
upon
)
others
bắt người khác phải theo ý kiến của mình
he
persisted
in
obtruding
himself
despite
our
efforts
to
get
rid
of
him
nó cứ dai dẳng tự áp đặt mặc dù chúng tôi cố tống khứ nó đi
* Các từ tương tự:
obtruder
verb
-trudes; -truded; -truding
formal :to become involved with something or to become noticeable in an unpleasant or annoying way [no obj]
She
didn't
want
to
obtrude [=
intrude
]
on
/
upon
their
conversation
.
The
historical
details
in
the
movie
do
not
obtrudethey
enhance
the
story
by
making
it
more
realistic
. [+
obj
]
He
was
confident
at
first
,
but
then
doubts
began
to
obtrude
themselves
. [=
he
began
to
have
doubts
]
verb
The best writers never obtrude between the reader and the story
thrust
(
oneself
)
forward
or
forth
intrude
impose
(
oneself
)
force
(
oneself
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content