Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obsolescent /,ɒbsə'lesnt/  

  • Tính từ
    không còn dùng mấy nữa; trở nên lỗi thời
    obsolescent technology
    công nghệ không còn dùng mấy nữa; công nghệ đang trở nên lỗi thời

    * Các từ tương tự:
    obsolescently, obsolescentness