Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
observational
/ɔbzə:'veiʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
(thuộc) khả năng quan sát
(thuộc) quan sát, quan trắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content