Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obsequies
/'ɒbsikwiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obsequies
/ˈɑːbsəkwiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
lễ tang; đám ma
noun
[plural] formal :the acts that make up a funeral ceremony
solemn
obsequies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content