Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obscurantism
/,ɒbskjʊə'ræntizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obscurantism
/ɑbˈskjɚrənˌtɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chính sách ngu dân
noun
[noncount] formal :the practice of keeping knowledge or understanding about something from people :the policy of not letting people know something
secrecy
and
political
obscurantism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content