Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obnoxious /əb'nɒk∫əs/  

  • Tính từ
    rất khó chịu; kinh tởm
    an obnoxious smell
    mùi kinh tởm
    he is the most obnoxious man I know
    nó là người khó chịu nhất mà tôi biết

    * Các từ tương tự:
    obnoxiously, obnoxiousness