Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obloquy
/'ɒbləkwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obloquy
/ˈɑːbləkwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ô danh; sự ô nhục
noun
[noncount] formal
harsh or critical statements about someone
a
victim
of
hatred
and
obloquy
the condition of someone who lost the respect of other people
For
years
they
endured
the
obloquy [=
shame
]
that
follows
scandal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content