Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự quên, sự lãng quên
    người nghiện rượu thường có những thời kỳ lãng quên
    sự bị quên; sự bị lãng quên
    his work fell (sankinto oblivion after his death
    công trình của ông ta bị lãng quên đi sau khi ông qua đời