Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obliterate /ə'blitəreit/  

  • Động từ
    xóa, xóa sạch
    she tried to obliterate all memory of her father
    cô ta cố gắng xóa sạch mọi ký ức về bố mình
    cảnh vật bị sương mù xóa mờ đi
    phá sạch
    toàn bộ làng đã bị vòi rồng phá sạch