Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oblique angle
/ə,bli:k'æŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oblique angle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
góc xiên (góc nhọn hay góc tù; không phải góc vuông)
noun
plural ~ angles
[count] mathematics :an angle that is not 90 degrees :an acute or obtuse angle
The
dancer
held
his
leg
at
an
oblique
angle
to
his
body
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content