Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xiên; chếch
    an oblique line
    một đường xiên
    không đi thẳng vào; gián tiếp
    anh ta đề cập một cách gián tiếp đến sự thiếu kinh nghiệm của cô
    Danh từ
    (cách viết khác obilique stroke)
    dấu gạch xiên (như trong 4/5…)

    * Các từ tương tự:
    oblique angle, oblique stroke, obliquely, obliqueness