Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obligee
/ɔbli'dʤi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(pháp lý) người nhận giao ước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content