Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obligatory
/ə'bligətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obligatory
/əˈblɪgəˌtori/
/Brit əˈblɪgətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obligatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bắt buộc
attendance
at
school
is
obligatory
sự có mặt ở trường là bắt buộc
adjective
formal :required by a law or rule
obligatory [=
mandatory
]
military
service
The
training
is
obligatory
for
all
personnel
.
always used before a noun humorous :always or often included as a familiar and expected part of something
This
action
movie
includes
the
obligatory
chase
scenes
.
adjective
Has she been able to meet all the obligatory qualifications?
required
demanded
necessary
requisite
compulsory
mandatory
incumbent
indispensable
essential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content