Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obligation /,ɒbli'gei∫n/  

  • Danh từ
    nghĩa vụ
    những nghĩa vụ do cương vị làm cha mẹ buộc phải có
    sự bắt buộc; sự buộc
    we attended the party more out of sense of obligation than any else
    chúng ta dự tiệc vì ý thức trách nhiệm hơn là vì bất cứ cái gì khác
    be under an (no) obligation (to somebody, to do something)
    bị buộc phải (không buộc phải) (làm gì) có nghĩa vụ (không có nghĩa vụ) (với ai, phải làm gì)
    you're under no obligation to pay for goods which you did not order
    anh không buộc phải trả tiền những món hàng mà anh đã không đặt
    place (put) somebody under an (no) obligation (to somebody, to do something)
    buộc (không buộc) ai (phải làm gì); làm cho ai (không làm cho ai) chịu ơn (ai)
    damaging the goods puts you under an obligation to buy them
    làm hỏng hàng hóa buộc anh phải mua các hàng đó
    his kindness places us under an obligation to him
    lòng tốt của ông ta làm cho chúng ta phải chịu ơn ông