Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
objurgation
/ɔbdʤə:'geiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content