Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
objet d'art
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
objet d'art
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ Mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)
noun
/ˌɑːbˌʒeɪˈdɑɚ/ , pl objets d'art /ˌɑːbˌʒeɪˈdɑɚ/
[count] :a small object that is valued because it is beautiful or interesting :an object that has artistic value
The
house
is
decorated
with
objets
d'art
from
around
the
world
. -
called
also
objet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content