Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
objectify
/ɔb'dʤektifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
objectify
/əbˈʤɛktəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm thành khách quan; thể hiện khách quan
làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] disapproving :to treat (someone) as an object rather than as a person
She
says
beauty
pageants
objectify
women
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content