Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obfuscate
/'ɒbfeskeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obfuscate
/ˈɑːbfəˌskeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm rối rắm; làm thành khó hiểu
the
writer
often
obfuscates
the
real
issues
with
petty
details
tác giả đôi khi làm cho sự kiện rối rắm lên bằng những chi tiết vặt
verb
-cates; -cated; -cating
formal :to make (something) more difficult to understand [+ obj]
Politicians
keep
obfuscating
the
issues
. [
no
obj
]
Their
explanations
only
serve
to
obfuscate
and
confuse
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content