Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obeyer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content