Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ cũ)
    sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính hoặc phục tùng)
    do (pay, make) obeisance to somebody
    tỏ lòng tôn kính ai; tỏ lòng tôn thờ ai
    he made obeisance to the King
    nó tỏ lòng tôn thờ nhà vua