Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obdurate /'ɒbdjuərət/  

  • Tính từ
    cứng rắn, ngoan cố
    ông ta vẫn cứng rắn, không chịu đổi quyết định

    * Các từ tương tự:
    obdurately, obdurateness