Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obdurate
/'ɒbdjuərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obdurate
/ˈɑːbdərət/
/Brit ˈ{scriptainv}bdjərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cứng rắn, ngoan cố
he
remained
obdurate,
refusing
to
alter
his
decision
ông ta vẫn cứng rắn, không chịu đổi quyết định
* Các từ tương tự:
obdurately
,
obdurateness
adjective
[more ~; most ~] formal :refusing to do what other people want :not willing to change your opinion or the way you do something :stubborn
He
is
known
for
his
obdurate
determination
.
Officials
at
the
hospital
were
obdurate. [=
adamant
]
The
patient
could
have
no
visitors
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content