Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oatmeal
/'əʊtmi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oatmeal
/ˈoʊtˌmiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột yến mạch
noun
[noncount] oats that have been ground into flour or flattened into flakes
grinding
oats
into
oatmeal -
often
used
before
another
noun
oatmeal
cookies
US :a hot breakfast food that is made from oats
a
bowl
of
oatmeal -
called
also
(
Brit
)
porridge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content