Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oatcake
/'əʊtkeik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh yến mạch
oatcake
served
with
butter
and
cheese
bánh yến mạch dọn ăn với bơ và pho-mát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content