Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oarlock
/'ɔ:lɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oarlock
/ˈoɚˌlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
cọc chèo
noun
plural -locks
[count] :a part that holds an oar in place on either side of a boat - called also (Brit) rowlock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content