Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác oak-tree) cây sồi
    a forest of oaksan oak forest
    rừng sồi
    gỗ sồi
    the table is [ofsolid oak
    chiếc bàn làm bằng gỗ sồi chắc
    an oak table
    chiếc bàn [bằng] gỗ sồi
    (the Oaks động từ ở số ít) cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom (gần Luân Đôn)
    big (tall, great, large) oaks from little acorn grow
    (tục ngữ) cái sảy nảy cái ung

    * Các từ tương tự:
    oak-apple, oak-fig, oak-gall, oak-nut, oak-paper, oak-plum, oak-potato, oak-spangle, oak-tree