Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều oafs)
    người đần độn hậu đậu (thường là nam giới)
    why did she marry that great oaf?
    Sao chị ta lại lấy cái thằng đần độn hậu đậu hạng nặng ấy?

    * Các từ tương tự:
    oafish, oafishly, oafishness