Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • thán từ
    (từ lóng) được, đồng ý, tán thành, tốt
    Tính từ
    được, tốt
    Danh từ
    sự đồng ý, sự tán thành
    đồng ý, tán thành
    Ngoại động từ
    đồng ý, bằng lòng, tán thành