Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều O's; o's /əʊz/)
    [con chữ] O
    có hai [con chữ] O ở từ Oxford
    hình O; dấu hình O
    miệng chú bé ngạc nhiên há to thành hình O
    [số] không (khi xướng lên số điện thoại…)
    số của tôi là 6033
    he is in room one 0 two
    ông ta ở phòng 102
    Thán từ
    chà, ôi chao; ồ
    O how tired I am!
    chà, tôi mệt làm sao!
    ôi
    O God!
    Trời ôi!

    * Các từ tương tự:
    O level, o.k, o.pip, o', o', o'clock, o'clock, o'er, oaf