Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều nymphos) (khẩu ngữ)
    người phụ nữ cuồng dâm

    * Các từ tương tự:
    nympholepsy, nympholept, nymphomania, nymphomaniac, nymphomaniacal, nymphoses, nymphosis