Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nympho
/'nimfəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nympho
/ˈnɪmfoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều nymphos) (khẩu ngữ)
người phụ nữ cuồng dâm
* Các từ tương tự:
nympholepsy
,
nympholept
,
nymphomania
,
nymphomaniac
,
nymphomaniacal
,
nymphoses
,
nymphosis
noun
plural -phos
[count] informal :nymphomaniac
* Các từ tương tự:
nymphomaniac
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content