Động từ
hít hít (bằng mũi)
con ngựa hít hít vào vai tôi
nuzzle up to somebody (something); nuzzle [up] against somebody (something)
húc nhẹ vào đầu; húc nhẹ vào mũi vào (ai, vật gì)
con chó húc nhẹ mũi vào tôi trên ghế tràng kỷ