Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hít hít (bằng mũi)
    con ngựa hít hít vào vai tôi
    nuzzle up to somebody (something); nuzzle [up] against somebody (something)
    húc nhẹ vào đầu; húc nhẹ vào mũi vào (ai, vật gì)
    con chó húc nhẹ mũi vào tôi trên ghế tràng kỷ