Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nutty
/'nʌti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nutty
/ˈnʌti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có hạch quả phỉ; có mùi vị hạt phỉ
(lóng) điên; kỳ cục
[as] nutty as a fruitcake
(lóng)
điên quá mức; hết sức kỳ cục
adjective
nuttier; -est
tasting or smelling like nuts
candy
with
a
nutty
taste
a
nutty
coffee
containing nuts
a
nutty
candy
bar
informal
silly, strange, or foolish
What
a
nutty
idea
.
He's
got
some
nutty [=
weird
]
friends
.
mentally ill
Her
aunt's
a
little
nutty. [=
crazy
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content