Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nutritionist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nutritionist
/nʊˈtrɪʃənɪst/
/Brit njʊˈtrɪʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
noun
plural -ists
[count] :a person whose job is to give advice on how food affects your health
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content