Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nutrient
/'nju:triənt/
/'nu:triənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nutrient
/ˈnuːtrijənt/
/Brit ˈnjuːtrijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chât dinh dưỡng
plants
draw
nutrients
from
the
soil
cây hút chất dinh dưỡng từ đất
Tính từ
bổ; dinh dưỡng
noun
plural -ents
[count] technical :a substance that plants, animals, and people need to live and grow
Fruits
and
vegetables
have
important
nutrients
.
The
soil
is
low
in
nutrients
.
You
need
more
nutrients
in
your
diet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content