Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nutraceutical
/ˌnuːtrəˈsuːtɪkəl/
/Brit ˌnjuːtrəˈsjuːtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cals
[count] technical :a specially treated food, vitamin, mineral, herb, etc., that you eat or drink in order to improve your health
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content