Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nut-brown
/nʌt'braun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nut-brown
/ˈnʌtˈbraʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có màu] nâu sẫm (như màu quả phỉ) (nói về rượu bia…)
adjective
medium brown or dark brown in color
nut-brown
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content