Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursing mother
/,nɜ:siŋ 'mʌðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bà mẹ tự nuôi lấy con mình (bằng sữa của chính mình)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content