Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursing home
/'nə:siɳhoum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nursing home
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
* Các từ tương tự:
nursing-home
noun
plural ~ homes
[count] :a place where people who are old or who are unable to take care of themselves can live and be taken care of
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content