Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursing bottle
/'nə:siɳ'bɔtl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bình sữa (cho trẻ nhỏ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content