Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nurseryman
/'nɜ:sərimæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nurseryman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều nurserymen)
người trông nom vườn ương
noun
/ˈnɚsərimən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person who owns or works in a place where plants are grown and sold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content