Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursery slope
/'nɜ:sərisləup/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nursery slope
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dốc thoai thoải, dốc không gắt (cho người trượt tuyết chưa thạo)
noun
plural ~ slopes
[count] Brit :bunny slope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content