Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nursery school
/'nɜ:sərisku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nursery school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vườn trẻ
noun
plural ~ schools
[count, noncount] :a school for very young children :preschool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content